Trong bất kỳ dự án xây dựng nào, vật liệu chính luôn đóng vai trò quan trọng, và thép c xà gồ không phải là một ngoại lệ. Để mang lại sự chắc chắn và bền vững cho các công trình, việc lựa chọn đúng vật liệu là quyết định đầu tiên và quan trọng nhất. Bạc Liêu, với nhu cầu xây dựng đang ngày càng cao, đã trở thành điểm đến của những người tìm kiếm thép chất lượng cao. Việc hiểu rõ về bảng giá thép c xà gồ tại Bạc Liêu không chỉ giúp bạn ước lượng chi phí chính xác cho dự án mà còn đảm bảo bạn nhận được chất lượng tốt nhất với ngân sách đầu tư.
Vì sao lựa chọn thép c xà gồ tại Bạc Liêu?
Chất lượng đỉnh cao
Bạc Liêu là địa điểm nổi tiếng với những nhà máy sản xuất thép hàng đầu. Sản phẩm thép c xà gồ từ Bạc Liêu thường được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn cao cấp, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.
Giá trị thêm
Không chỉ là sản phẩm chất lượng, mà còn là sự đáng tin cậy về giá trị. Bảng giá thép c xà gồ tại Bạc Liêu thường phản ánh sự công bằng giữa chất lượng và giá cả, đồng thời đi kèm với các dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng tận tâm.
Sự linh hoạt
Bạn có nhiều sự lựa chọn về kích thước, hình dạng, và loại thép c xà gồ tại Bạc Liêu. Sự linh hoạt này giúp đáp ứng nhanh chóng và chính xác với đầy đủ yêu cầu của các dự án xây dựng.
Chính sách giao hàng
Các doanh nghiệp thép tại Bạc Liêu thường có chính sách giao hàng linh hoạt và hiệu quả, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách an toàn và đúng hẹn.
Dịch vụ hậu mãi
Bạn sẽ được hỗ trợ và tư vấn một cách chuyên nghiệp về cách sử dụng và bảo quản thép c xà gồ sau khi mua hàng. Sự quan tâm đến khách hàng là ưu tiên hàng đầu.
Tính cạnh tranh
Thị trường thép tại Bạc Liêu có tính cạnh tranh cao, điều này giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn và tìm được những ưu đãi tốt nhất.
Bảng giá thép c xà gồ tại Bạc Liêu
Bảng giá thép c xà gồ đen tại Bạc Liêu
QUY CÁCH | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm | 2.8mm | 3.0 mm |
Xà gồ C80x40 | 43.560 | 48.400 | 49.720 | 56.100 | 62.260 | 68.420 | 74.800 | 81.400 | 88.000 | 92.400 |
Xà gồ C100x50 | 53.240 | 57.200 | 62.172 | 70.400 | 77.880 | 85.580 | 96.800 | 101.200 | 108.900 | 118.800 |
Xà gồ C120x50 | 58.300 | 62.040 | 66.308 | 74.800 | 82.940 | 91.300 | 99.440 | 107.800 | 116.600 | 127.600 |
Xà gồ C125x50 | 59.400 | 63.800 | 67.694 | 77.000 | 84.700 | 93.280 | 101.640 | 110.000 | 118.800 | 132.000 |
Xà gồ C150x50 | 65.560 | 70.400 | 74.602 | 85.800 | 93.280 | 103.400 | 112.200 | 121.220 | 132.000 | 143.000 |
Xà gồ C150x65 | 72.600 | 79.200 | 82.896 | 93.280 | 103.840 | 114.400 | 125.400 | 136.400 | 145.200 | 173.800 |
Xà gồ C200x50 | 77.440 | 83.600 | 88.418 | 99.440 | 112.200 | 121.660 | 132.660 | 143.880 | 156.200 | 169.400 |
Xà gồ C200x65 | 84.700 | 92.400 | 96.712 | 110.000 | 99.000 | 134.200 | 145.200 | 113.300 | 169.400 | 184.800 |
Xà gồ C250x50 | 90.200 | 96.800 | 103.400 | 116.600 | 128.920 | 141.900 | 156.200 | 167.640 | 180.400 | 193.600 |
Xà gồ C250x65 | 97.900 | 105.600 | 112.200 | 125.840 | 140.800 | 147.400 | 167.860 | 182.600 | 195.800 | 211.200 |
Xà gồ C300x50 | 103.400 | 112.200 | 118.800 | 134.200 | 147.840 | 165.000 | 178.200 | 193.600 | 206.800 | 222.200 |
Xà gồ C300x65 | 112.200 | 121.000 | 129.800 | 145.200 | 160.600 | 178.200 | 193.600 | 209.000 | 224.400 | 242.000 |
Bảng giá thép c xà gồ mạ kẽm nhúng nóng tại Bạc Liêu
QUY CÁCH | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm | 2.8mm | 3.0 mm |
Xà gồ C80x40 | 59.400 | 66.000 | 67.800 | 76.500 | 84.900 | 93.300 | 102.000 | 111.000 | 120.000 | 126.000 |
Xà gồ C100x50 | 72.600 | 78.000 | 84.780 | 96.000 | 106.200 | 116.700 | 132.000 | 138.000 | 148.500 | 162.000 |
Xà gồ C120x50 | 79.500 | 84.600 | 90.420 | 102.000 | 113.100 | 124.500 | 135.600 | 147.000 | 159.000 | 174.000 |
Xà gồ C125x50 | 81.000 | 87.000 | 92.310 | 105.000 | 115.500 | 127.200 | 138.600 | 150.000 | 162.000 | 180.000 |
Xà gồ C150x50 | 89.400 | 96.000 | 101.730 | 117.000 | 127.200 | 141.000 | 153.000 | 165.300 | 180.000 | 195.000 |
Xà gồ C150x65 | 99.000 | 108.000 | 113.040 | 127.200 | 141.600 | 156.000 | 171.000 | 186.000 | 198.000 | 237.000 |
Xà gồ C200x50 | 105.600 | 114.000 | 120.570 | 135.600 | 153.000 | 165.900 | 180.900 | 196.200 | 213.000 | 231.000 |
Xà gồ C200x65 | 115.500 | 126.000 | 131.880 | 150.000 | 135.000 | 183.000 | 198.000 | 154.500 | 231.000 | 252.000 |
Xà gồ C250x50 | 123.000 | 132.000 | 141.000 | 159.000 | 175.800 | 193.500 | 213.000 | 228.600 | 246.000 | 264.000 |
Xà gồ C250x65 | 133.500 | 144.000 | 153.000 | 171.600 | 192.000 | 201.000 | 228.900 | 249.000 | 267.000 | 288.000 |
Xà gồ C300x50 | 141.000 | 153.000 | 162.000 | 183.000 | 201.600 | 225.000 | 243.000 | 264.000 | 282.000 | 303.000 |
Xà gồ C300x65 | 153.000 | 165.000 | 177.000 | 198.000 | 219.000 | 243.000 | 264.000 | 285.000 | 306.000 | 330.000 |
Bảng giá thép c xà gồ mạ kẽm tại Bạc Liêu
QUY CÁCH | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm | 2.8mm | 3.0 mm |
Xà gồ C80x40 | 45.540 | 50.600 | 51.980 | 58.650 | 65.090 | 71.530 | 78.200 | 85.100 | 92.000 | 96.600 |
Xà gồ C100x50 | 55.660 | 59.800 | 64.998 | 73.600 | 81.420 | 89.470 | 101.200 | 105.800 | 113.850 | 124.200 |
Xà gồ C120x50 | 60.950 | 64.860 | 69.322 | 78.200 | 86.710 | 95.450 | 103.960 | 112.700 | 121.900 | 133.400 |
Xà gồ C125x50 | 62.100 | 66.700 | 70.771 | 80.500 | 88.550 | 97.520 | 106.260 | 115.000 | 124.200 | 138.000 |
Xà gồ C150x50 | 68.540 | 73.600 | 77.993 | 89.700 | 97.520 | 108.100 | 117.300 | 126.730 | 138.000 | 149.500 |
Xà gồ C150x65 | 75.900 | 82.800 | 86.664 | 97.520 | 108.560 | 119.600 | 131.100 | 142.600 | 151.800 | 181.700 |
Xà gồ C200x50 | 80.960 | 87.400 | 92.437 | 103.960 | 117.300 | 127.190 | 138.690 | 150.420 | 163.300 | 177.100 |
Xà gồ C200x65 | 88.550 | 96.600 | 101.108 | 115.000 | 103.500 | 140.300 | 151.800 | 118.450 | 177.100 | 193.200 |
Xà gồ C250x50 | 94.300 | 101.200 | 108.100 | 121.900 | 134.780 | 148.350 | 163.300 | 175.260 | 188.600 | 202.400 |
Xà gồ C250x65 | 102.350 | 110.400 | 117.300 | 131.560 | 147.200 | 154.100 | 175.490 | 190.900 | 204.700 | 220.800 |
Xà gồ C300x50 | 108.100 | 117.300 | 124.200 | 140.300 | 154.560 | 172.500 | 186.300 | 202.400 | 216.200 | 232.300 |
Xà gồ C300x65 | 117.300 | 126.500 | 135.700 | 151.800 | 167.900 | 186.300 | 202.400 | 218.500 | 234.600 | 253.000 |
>>>>Xem thêm: xà gồ thép mạ kẽm
Nguyên nhân nên chọn Tôn Thép Sáng Chinh – Nơi báo giá thép c xà gồ chuẩn nhất
Tôn Thép Sáng Chinh có một lịch sử kinh doanh dài hạn trong ngành thép, điều này là đảm bảo về kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu rộng về thị trường.
Sự cam kết của Tôn Thép Sáng Chinh đến từ chất lượng cao cấp của sản phẩm. Các sản phẩm thép c xà gồ đều tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Bảng giá thép c xà gồ tại Tôn Thép Sáng Chinh luôn được công bố một cách minh bạch và chi tiết. Điều này giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và đánh giá giá trị của mỗi sản phẩm.
Bảng giá tại Tôn Thép Sáng Chinh được đánh giá là hợp lý và cạnh tranh trên thị trường, đồng thời, chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo.
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Tổng đại lý Xà Gồ C, Z mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909936937 – 0918168000
Email: thepsangchinh@gmail.com