Báo giá xà gồ z inox tại Quận 1 cập nhật mới nhất 2024

Việc sử dụng các sản phẩm từ inox không chỉ đảm bảo tính bền bỉ và chống gỉ sét mà còn tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho không gian. Trong đó, xà gồ z inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau từ trang trí nội thất đến công trình xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về báo giá xà gồ z inox tại Quận 1, hãy cùng chúng tôi khám phá bảng giá cập nhật mới nhất cho năm 2024.

Bảng báo giá xà gồ z tại Quận 1 24/4/2024

Giá xà gồ z inox tại Quận 1

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z  MẠ KẼM
STTQUY CÁCH SẢN PHẨMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1Z100x50x52x15x1,5mm2.6165,250
2Z100x50x52x15x1,6mm2.7869,600
3Z100x50x52x15x1,8mm3.1378,300
4Z100x50x52x15x2,0mm3.4887,000
5Z100x50x52x15x2,3mm4.00100,050
6Z100x50x52x15x2,5mm4.35108,750
7Z100x50x52x15x2,8mm4.87121,800
8Z100x50x52x15x3,0mm5.22130,500
9Z125x50x52x15x1,5mm2.9072,500
10Z125x50x52x15x1,6mm3.0977,333
11Z125x50x52x15x1,8mm3.4887,000
12Z125x50x52x15x2,0mm3.8796,667
13Z125x50x52x15x2,3mm4.45111,167
14Z125x50x52x15x2,5mm4.83120,833
15Z125x50x52x15x2,8mm5.41135,333
16Z125x50x52x15x3,0mm5.80145,000
17Z150x50x52x15x1,5mm3.2080,000
18Z150x50x52x15x1,6mm3.4185,333
19Z150x50x52x15x1,8mm3.8496,000
20Z150x50x52x15x2,0mm4.27106,667
21Z150x50x52x15x2,3mm4.91122,667
22Z150x50x52x15x2,5mm5.33133,333
23Z150x50x52x15x2,8mm5.97149,333
24Z150x50x52x15x3,0mm6.40160,000
25Z150x52x58x15x1,5mm3.1578,750
26Z150x52x58x15x1,6mm3.3684,000
27Z150x52x58x15x1,8mm3.7894,500
28Z150x52x58x15x2.0mm4.20105,000
29Z150x52x58x15x2.3mm4.83120,750
30Z150x52x58x15x2,5mm5.25131,250
31Z150x52x58x15x2,8mm5.88147,000
32Z150x52x58x15x3.0mm6.30157,500
33Z175x52x58x15x1.5mm3.6090,000
34Z175x52x58x15x1.6mm3.8496,000
35Z175x52x58x15x1.8mm4.32108,000
36Z175x52x58x15x2.0mm4.80120,000
37Z175x52x58x15x2,3mm5.52138,000
38Z175x52x58x15x2.5mm6.00150,000
39Z175x52x58x15x2,8mm6.72168,000
40Z175x52x58x15x3.0mm7.20180,000
41Z175x60x68x15x1,5mm3.8095,000
42Z175x60x68x15x1,6mm4.05101,333
43Z175x60x68x15x1,8mm4.56114,000
44Z175x60x68x15x2.0mm5.07126,667
45Z175x60x68x15x2.3mm5.83145,667
46Z175x60x68x15x5,5mm6.33158,333
47Z175x60x68x15x2,8mm7.09177,333
48Z175x60x68x15x3.0mm7.60190,000
49Z175x72x78x20x1,6mm4.33108,250
50Z175x72x78x20x1,8mm4.87121,781
51Z175x72x78x20x2.0mm5.41135,313
52Z175x72x78x20x2.3mm6.22155,609
53Z175x72x78x20x2.5mm6.77169,141
54Z175x72x78x20x2.8mm7.58189,438
55Z175x72x78x20x3.0mm8.12202,969
56Z200x62x68x20x1,6mm4.52113,000
57Z200x62x68x20x1,8mm5.09127,125
58Z200x62x68x20x2.0mm5.65141,250
59Z200x62x68x20x2.3mm6.50162,438
60Z200x62x68x20x2.5mm7.06176,563
61Z200x62x68x20x2.8mm7.91197,750
62Z200x62x68x20x3.0mm9.49237,300
63Z200x72x78x20x1,6mm4.77119,250
64Z200x72x78x20x1,8mm5.37134,156
65Z200x72x78x20x2.0mm5.96149,063
66Z200x72x78x20x2.3mm6.86171,422
67Z200x72x78x20x2.5mm7.45186,328
68Z200x72x78x20x2.8mm8.35208,688
69Z200x72x78x20x3.0mm8.94223,594
70Z250x62x68x20x1,6mm5.15128,750
71Z250x62x68x20x1,8mm5.79144,844
72Z250x62x68x20x2.0mm6.44160,938
73Z250x62x68x20x2.3mm7.40185,078
74Z250x62x68x20x2.5mm8.05201,172
75Z250x62x68x20x2.8mm9.01225,313
76Z250x62x68x20x3.0mm9.66241,406
77Z250x72x78x20x1,6mm5.40135,000
78Z250x72x78x20x1,8mm6.08151,875
79Z250x72x78x20x2.0mm6.75168,750
80Z250x72x78x20x2.3mm7.76194,063
81Z250x72x78x20x2.5mm8.44210,938
82Z250x72x78x20x2.8mm9.45236,250
83Z250x72x78x20x3.0mm10.13253,125
84Z300x62x68x20x1,6mm5.77144,250
85Z300x62x68x20x1,8mm6.49162,281
86Z300x62x68x20x2.0mm7.21180,313
87Z300x62x68x20x2.3mm8.29207,359
88Z300x62x68x20x2.5mm9.02225,391
89Z300x62x68x20x2.8mm10.10252,438
90Z300x62x68x20x3.0mm10.82270,469
91Z300x72x78x20x1,6mm6.03150,750
92Z300x72x78x20x1,8mm6.78169,594
93Z300x72x78x20x2.0mm7.54188,438
94Z300x72x78x20x2.3mm8.67216,703
95Z300x72x78x20x2.5mm9.42235,547
96Z300x72x78x20x2.8mm10.55263,813
97Z300x72x78x20x3.0mm11.31282,656

Lưu ý: Bảng giá xà gồ z inox chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sản phẩm có thể thay đổi do nhà cung cấp, khu vực, kích thước,… Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0909936937 – 0918168000 để biết nhanh nhất, chính xác nhất và có chiết khấu cao nhất về sản phẩm.

Giá xà gồ z inox tại Quận 1 thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Giá xà gồ z inox tại Quận 1

Giá xà gồ inox tại Quận 1 thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả:

  • Loại inox: Mỗi loại inox có thành phần hợp kim và tính chất khác nhau, do đó có giá thành khác nhau. Inox 316 thường có giá cao hơn inox 304 và inox 201 do có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Kích thước: Kích thước của xà gồ inox cũng ảnh hưởng đến giá cả. Thường thì xà gồ có kích thước lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với kích thước nhỏ hơn.
  • Số lượng mua: Giá xà gồ inox thường có sự điều chỉnh dựa trên số lượng mua. Mua số lượng lớn có thể được áp dụng giá ưu đãi hoặc chiết khấu.
  • Thị trường và thời điểm: Giá cả xà gồ inox cũng phụ thuộc vào tình hình thị trường và biến động giá trị kim loại. Thị trường ổn định và nguồn cung ứng ổn định có thể giúp giữ giá ổn định.
  • Nhà sản xuất và nhà cung cấp: Giá xà gồ inox có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp khác nhau. Có những nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín và chất lượng sản phẩm cao, điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả.

>>>Xem thêm: xà gồ z inox 201

Sáng Chinh – Đơn vị báo giá xà gồ z tại Quận 1 chi tiết nhất

Giá xà gồ z inox tại Quận 1

Sáng Chinh đã trở thành địa chỉ tin cậy và chuyên nghiệp trong việc cung cấp thông tin chi tiết và báo giá xà gồ z tại Quận 1. Với sự cam kết đem lại dịch vụ chất lượng và thông tin rõ ràng, chúng tôi hy vọng rằng quý khách hàng sẽ tìm thấy những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác và hài lòng với sự lựa chọn của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và báo giá chi tiết nhất.

THÉP XÀ GỒ SÁNG CHINH

Tổng đại lý Xà Gồ C, Z mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.

Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 0909936937 – 0918168000

Email: thepsangchinh@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

showroom
All in one
Hotline bán hàng