Bảng giá xà gồ thép các loại hiện nay luôn có sự biến động tuỳ theo nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin giá cả chính xác và đầy đủ nhất. Hãy theo dõi chi tiết các thông tin trong nội dung bên dưới của Tôn Thép Sáng Chinh.
Bảng giá xà gồ thép đen
Xà gồ thép đen là sản phẩm có cấu tạo từ thép carbon trải qua quá trình cán nóng tạo thành các thanh có hình dáng chữ C hoặc chữ Z. Loại xà gồ này có giá thành tương đối rẻ cùng khả năng chịu lực tốt, chống biến dạng khi chịu trọng tải lớn và rất dễ thi công. Tuy nhiên, dễ bị gỉ sét và tính thẩm mỹ không đáp ứng được yêu cầu cao.
Dưới đây là bảng giá tham khảo xà gồ C, Z thép đen.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN |
|||
Quy cách | Độ dày | ||
2.6mm | 2.8mm | 3.0mm | |
Xà gồ C80x40 | 85100 | 92000 | 96600 |
Xà gồ C100x50 | 105800 | 113850 | 124200 |
Xà gồ C120x50 | 112700 | 121900 | 133400 |
Xà gồ C125x50 | 115000 | 124200 | 138000 |
Xà gồ C150x50 | 126730 | 138000 | 149500 |
Xà gồ C150x65 | 142600 | 151800 | 181700 |
Xà gồ C200x50 | 150420 | 163300 | 177100 |
Xà gồ C200x65 | 118450 | 177100 | 193200 |
Xà gồ C250x50 | 175260 | 188600 | 202400 |
Xà gồ C250x65 | 190900 | 204700 | 220800 |
Xà gồ C300x50 | 202400 | 216200 | 232300 |
Xà gồ C300x65 | 218500 | 234600 | 253000 |
BẢNG GIÁ XÀ GỒ ĐEN CHỮ Z |
||||||||
Quy cách | Độ dày | |||||||
1.5mm | 1.6mm | 1.8mm | 2.0mm | 2.3mm | 2.5mm | 2.8mm | 3.0mm | |
Xà gồ Z100x50x52x15 | 34.452 | 36.749 | 41.342 | 45.936 | 52.826 | 57.420 | 64.310 | 68.904 |
Xà gồ Z125x50x52x15 | 38.280 | 40.832 | 45.936 | 51.040 | 58.696 | 63.800 | 71.456 | 76.560 |
Xà gồ Z150x50x52x15 | 42.240 | 45.056 | 50.688 | 56.320 | 64.768 | 70.400 | 78.848 | 84.480 |
Xà gồ Z150x52x58x15 | 41.580 | 44.352 | 49.896 | 55.440 | 63.756 | 69.300 | 77.616 | 83.160 |
Xà gồ Z175x52x58x15 | 47.520 | 50.688 | 57.024 | 63.360 | 72.864 | 79.200 | 88.704 | 95.040 |
Xà gồ Z200x62x68x20 | – | 59.664 | 67.122 | 74.580 | 85.767 | 93.225 | 104.412 | 125.294 |
Xà gồ Z250x62x68x20 | – | 67.980 | 76.478 | 84.975 | 97.721 | 106.219 | 118.965 | 127.463 |
Xà gồ Z250x72x78x20 | – | 71.280 | 80.190 | 89.100 | 102.465 | 111.375 | 124.740 | 133.650 |
Xà gồ Z300x62x68x20 | – | 76.164 | 85.685 | 85.685 | 109.486 | 119.006 | 133.287 | 142.808 |
Xà gồ Z300x72x78x20 | – | 79.596 | 89.546 | 99.495 | 114.419 | 124.369 | 139.293 | 149.243 |
Bảng giá xà gồ thép mạ kẽm
Xà gồ thép mạ kẽm có thành phần cấu tạo cơ bản như xà gồ thép đen. Tuy nhiên, loại sản phẩm này được phủ thêm một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Chính vì thế mà khả năng chống gỉ sét tốt hơn, tuổi thọ và thẩm mỹ cũng cao hơn.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP C MẠ KẼM |
||||||
QUY CÁCH | Số lượng(Cây/bó) |
Độ dày |
||||
1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | ||
Xà gồ C80x40 | 100 | 38.610 | 42.900 | 44.070 | 49.725 | 55.185 |
Xà gồ C100x50 | 100 | 47.190 | 50.700 | 55.107 | 62.400 | 69.030 |
Xà gồ C120x50 | 100 | 51.675 | 54.990 | 58.773 | 66.300 | 73.515 |
Xà gồ C125x50 | 168 | 52.650 | 56.550 | 60.002 | 68.250 | 75.075 |
Xà gồ C150x50 | 168 | 58.110 | 62.400 | 66.125 | 76.050 | 82.680 |
Xà gồ C150x65 | 168 | 64.350 | 70.200 | 73.476 | 82.680 | 92.040 |
Xà gồ C200x50 | 168 | 68.640 | 74.100 | 78.371 | 88.140 | 99.450 |
Xà gồ C200x65 | 113 | 75.075 | 81.900 | 85.722 | 97.500 | 87.750 |
Xà gồ C250x50 | 79.950 | 85.800 | 91.650 | 103.350 | 114.270 | |
Xà gồ C250x65 | 86.775 | 93.600 | 99.450 | 111.540 | 124.800 | |
Xà gồ C300x50 | 91.650 | 99.450 | 105.300 | 118.950 | 131.040 | |
Xà gồ C300x65 | 99.450 | 107.250 | 115.050 | 128.700 | 142.350 |
BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP Z MẠ KẼM |
|||||
QUY CÁCH | Số lượng
(Cây/bó) |
1.5mm | 1.6mm | 1.8mm | 2mm |
Xà gồ Z150x50x56x20 | 100 | 66.495 | 70.980 | 79.560 | 88.140 |
Xà gồ Z150x62x68x20 | 100 | 72.150 | 76.830 | 86.190 | 95.550 |
Xà gồ Z180x50x56x20 | 100 | 73.515 | 78.195 | 87.750 | 97.305 |
Xà gồ Z180x62x68x20 | 168 | 98.475 | 84.240 | 94.380 | 104.715 |
Xà gồ Z200x62x68x20 | 168 | 83.655 | 89.115 | 100.035 | 110.760 |
Xà gồ Z200x72x78x20 | 168 | 88.140 | 93.990 | 105.495 | 117.000 |
Xà gồ Z250x62x68x20 | 168 | 94.965 | 101.205 | 113.685 | 126.165 |
Xà gồ Z250x72x78x20 | 113 | 99.645 | 106.275 | 119.340 | 132.210 |
Xà gồ Z300x62x68x20 | 113 | 106.470 | 113.490 | 127.530 | 141.375 |
Xà gồ Z300x50x56x20 | 113 | 111.150 | 118.365 | 132.990 | 147.615 |
Bảng giá xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng
Xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được đánh giá cao nhất về chất lượng hiện nay. Bề mặt nhẵn mịn, bóng loáng đáp ứng tốt về tính thẩm mỹ. Khả năng chống oxy hóa vượt trội hơn vừa tăng tuổi thọ vừa giúp bề mặt đẹp lâu bền theo thời gian.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG |
||||||
QUY CÁCH | Số lượng(Cây/bó) |
Độ dày |
||||
1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | ||
C80x40 | 100 | 49.500 | 55.000 | 56.500 | 63.750 | 70.750 |
C100x50 | 100 | 60.500 | 65.000 | 70.650 | 80.000 | 88.500 |
C120x50 | 100 | 66.250 | 70.500 | 75.350 | 85.000 | 94.250 |
C125x50 | 168 | 67.500 | 72.500 | 76.925 | 87.500 | 96.250 |
C150x50 | 168 | 74.500 | 80.000 | 84.775 | 97.500 | 106.000 |
C150x65 | 168 | 82.500 | 90.000 | 94.200 | 106.000 | 118.000 |
C200x50 | 168 | 88.000 | 95.000 | 100.475 | 113.000 | 127.500 |
C200x65 | 113 | 96.250 | 105.000 | 109.900 | 125.000 | 112.500 |
C250x50 | 102.500 | 110.000 | 117.500 | 132.500 | 146.500 | |
C250x65 | 111.250 | 120.000 | 127.500 | 143.000 | 160.000 | |
C300x50 | 117.500 | 127.500 | 135.00 | 152.500 | 168.000 | |
C300x65 | 127.500 | 137.500 | 147.500 | 165.000 | 182.500 |
BẢNG GIÁ XÀ GỒ Z MẠ KẼM NHÚNG NÓNG |
|||||
QUY CÁCH | Số lượng
(Cây/bó) |
1.5mm | 1.6mm | 1.8mm | 2mm |
Z150x50x56x20 | 100 | 85.250 | 91.000 | 102.000 | 113.000 |
Z150x62x68x20 | 100 | 92.500 | 98.500 | 110.500 | 122.500 |
Z180x50x56x20 | 100 | 94.250 | 100.250 | 112.500 | 124.750 |
Z180x62x68x20 | 168 | 126.250 | 108.000 | 121.000 | 134.250 |
Z200x62x68x20 | 168 | 107.250 | 114.25 | 128.250 | 142.000 |
Z200x72x78x20 | 168 | 113.00 | 120.500 | 135.250 | 150.000 |
Z250x62x68x20 | 168 | 121.750 | 129.750 | 145.750 | 161.750 |
Z250x72x78x20 | 113 | 127.750 | 136.250 | 153.000 | 169.500 |
Z300x62x68x20 | 113 | 136.500 | 145.500 | 163.500 | 181.250 |
Z300x50x56x20 | 113 | 142.500 | 151.750 | 170.500 | 189.250 |
Lưu ý, bảng giá xà gồ bên trên chỉ tham khảo trong khoảng thời gian nhất định. Để được cập nhật theo tình hình thị trường, vui lòng liên hệ theo số hotline 0909 936 937 – 0918 168 000.
>>>> Xem thêm:
Tôn thép Sáng Chinh cung cấp xà gồ thép các loại giá tốt
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp xà gồ thép uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm xà gồ thép tốt nhất với giá cả cạnh tranh.
Những lợi ích khi chọn mua xà gồ tại Tôn Thép Sáng Chinh:
- Đa dạng mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Chất lượng tốt, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
- Giá cả cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa.
- Dịch vụ chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm và thi công.
- Hệ thống kho bãi rộng lớn và phương tiện vận chuyển hiện đại, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến mọi công trình.
Hãy liên hệ ngay tới hotline 0909 936 937 – 0918 168 000 để được hỗ trợ tư vấn.
Trên đây là bảng giá xà gồ thép các loại siêu chi tiết và mới nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này hữu ích trong việc dự toán cho công trình của bạn. Hãy gọi cho Sáng Chinh nếu bạn cần tư vấn.
TỔNG KHO XÀ GỒ SÁNG CHINH
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909 936 937 – 0918 168 000
Email: thepsangchinh@gmail.com
Website: https://xago.vn/