Tổng hợp bảng giá xà gồ thép các loại chi tiết, mới 2024

Bảng giá xà gồ thép các loại hiện nay luôn có sự biến động tuỳ theo nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin giá cả chính xác và đầy đủ nhất. Hãy theo dõi chi tiết các thông tin trong nội dung bên dưới của Tôn Thép Sáng Chinh. 

Bảng giá xà gồ thép đen

Xà gồ thép đen là sản phẩm có cấu tạo từ thép carbon trải qua quá trình cán nóng tạo thành các thanh có hình dáng chữ C hoặc chữ Z. Loại xà gồ này có giá thành tương đối rẻ cùng khả năng chịu lực tốt, chống biến dạng khi chịu trọng tải lớn và rất dễ thi công. Tuy nhiên, dễ bị gỉ sét và tính thẩm mỹ không đáp ứng được yêu cầu cao. 

Dưới đây là bảng giá tham khảo xà gồ C, Z thép đen. 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN

Quy cách Độ dày
2.6mm 2.8mm 3.0mm
Xà gồ C80x40 85100 92000 96600
Xà gồ C100x50 105800 113850 124200
Xà gồ C120x50 112700 121900 133400
Xà gồ C125x50 115000 124200 138000
Xà gồ C150x50 126730 138000 149500
Xà gồ C150x65 142600 151800 181700
Xà gồ C200x50 150420 163300 177100
Xà gồ C200x65 118450 177100 193200
Xà gồ C250x50 175260 188600 202400
Xà gồ C250x65 190900 204700 220800
Xà gồ C300x50 202400 216200 232300
Xà gồ C300x65 218500 234600 253000

 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ ĐEN CHỮ Z

Quy cách Độ dày
1.5mm 1.6mm 1.8mm 2.0mm 2.3mm 2.5mm 2.8mm 3.0mm
Xà gồ Z100x50x52x15 34.452 36.749 41.342 45.936 52.826 57.420 64.310 68.904
Xà gồ Z125x50x52x15 38.280 40.832 45.936 51.040 58.696 63.800 71.456 76.560
Xà gồ Z150x50x52x15 42.240 45.056 50.688 56.320 64.768 70.400 78.848 84.480
Xà gồ Z150x52x58x15 41.580 44.352 49.896 55.440 63.756 69.300 77.616 83.160
Xà gồ Z175x52x58x15 47.520 50.688 57.024 63.360 72.864 79.200 88.704 95.040
Xà gồ Z200x62x68x20 59.664 67.122 74.580 85.767 93.225 104.412 125.294
Xà gồ Z250x62x68x20 67.980 76.478 84.975 97.721 106.219 118.965 127.463
Xà gồ Z250x72x78x20 71.280 80.190 89.100 102.465 111.375 124.740 133.650
Xà gồ Z300x62x68x20 76.164 85.685 85.685 109.486 119.006 133.287 142.808
Xà gồ Z300x72x78x20 79.596 89.546 99.495 114.419 124.369 139.293 149.243

Bảng giá xà gồ thép mạ kẽm

Xà gồ thép mạ kẽm có thành phần cấu tạo cơ bản như xà gồ thép đen. Tuy nhiên, loại sản phẩm này được phủ thêm một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Chính vì thế mà khả năng chống gỉ sét tốt hơn, tuổi thọ và thẩm mỹ cũng cao hơn. 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP C MẠ KẼM

QUY CÁCH Số lượng(Cây/bó)

Độ dày

1.4 mm 1.5 mm 1.6mm 1.8 mm 2mm
Xà gồ C80x40 100 38.610 42.900 44.070 49.725 55.185
Xà gồ C100x50 100 47.190 50.700 55.107 62.400 69.030
Xà gồ C120x50 100 51.675 54.990 58.773 66.300 73.515
Xà gồ C125x50 168 52.650 56.550 60.002 68.250 75.075
Xà gồ C150x50 168 58.110 62.400 66.125 76.050 82.680
Xà gồ C150x65 168 64.350 70.200 73.476 82.680 92.040
Xà gồ C200x50 168 68.640 74.100 78.371 88.140 99.450
Xà gồ C200x65 113 75.075 81.900 85.722 97.500 87.750
Xà gồ C250x50 79.950 85.800 91.650 103.350 114.270
Xà gồ C250x65 86.775 93.600 99.450 111.540 124.800
Xà gồ C300x50 91.650 99.450 105.300 118.950 131.040
Xà gồ C300x65 99.450 107.250 115.050 128.700 142.350

 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP Z MẠ KẼM

QUY CÁCH Số lượng

(Cây/bó)

1.5mm 1.6mm 1.8mm 2mm
Xà gồ Z150x50x56x20 100 66.495 70.980 79.560 88.140
Xà gồ Z150x62x68x20 100 72.150 76.830 86.190 95.550
Xà gồ Z180x50x56x20 100 73.515 78.195 87.750 97.305
Xà gồ Z180x62x68x20 168 98.475 84.240 94.380 104.715
Xà gồ Z200x62x68x20 168 83.655 89.115 100.035 110.760
Xà gồ Z200x72x78x20 168 88.140 93.990 105.495 117.000
Xà gồ Z250x62x68x20 168 94.965 101.205 113.685 126.165
Xà gồ Z250x72x78x20 113 99.645 106.275 119.340 132.210
Xà gồ Z300x62x68x20 113 106.470 113.490 127.530 141.375
Xà gồ Z300x50x56x20 113 111.150 118.365 132.990 147.615

 

Bảng giá xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng

Xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được đánh giá cao nhất về chất lượng hiện nay. Bề mặt nhẵn mịn, bóng loáng đáp ứng tốt về tính thẩm mỹ. Khả năng chống oxy hóa vượt trội hơn vừa tăng tuổi thọ vừa giúp bề mặt đẹp lâu bền theo thời gian. 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ THÉP C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

QUY CÁCH Số lượng(Cây/bó)

Độ dày

1.4 mm 1.5 mm 1.6mm 1.8 mm 2mm
C80x40 100 49.500 55.000 56.500 63.750 70.750
C100x50 100 60.500 65.000 70.650 80.000 88.500
C120x50 100 66.250 70.500 75.350 85.000 94.250
C125x50 168 67.500 72.500 76.925 87.500 96.250
C150x50 168 74.500 80.000 84.775 97.500 106.000
C150x65 168 82.500 90.000 94.200 106.000 118.000
C200x50 168 88.000 95.000 100.475 113.000 127.500
C200x65 113 96.250 105.000 109.900 125.000 112.500
C250x50 102.500 110.000 117.500 132.500 146.500
C250x65 111.250 120.000 127.500 143.000 160.000
C300x50 117.500 127.500 135.00 152.500 168.000
C300x65 127.500 137.500 147.500 165.000 182.500

 

BẢNG GIÁ XÀ GỒ Z MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

QUY CÁCH Số lượng

(Cây/bó)

1.5mm 1.6mm 1.8mm 2mm
Z150x50x56x20 100 85.250 91.000 102.000 113.000
Z150x62x68x20 100 92.500 98.500 110.500 122.500
Z180x50x56x20 100 94.250 100.250 112.500 124.750
Z180x62x68x20 168 126.250 108.000 121.000 134.250
Z200x62x68x20 168 107.250 114.25 128.250 142.000
Z200x72x78x20 168 113.00 120.500 135.250 150.000
Z250x62x68x20 168 121.750 129.750 145.750 161.750
Z250x72x78x20 113 127.750 136.250 153.000 169.500
Z300x62x68x20 113 136.500 145.500 163.500 181.250
Z300x50x56x20 113 142.500 151.750 170.500 189.250

Lưu ý, bảng giá xà gồ bên trên chỉ tham khảo trong khoảng thời gian nhất định. Để được cập nhật theo tình hình thị trường, vui lòng liên hệ theo số hotline 0909 936 937 – 0918 168 000.

>>>> Xem thêm:

+ Quy cách xà gồ thép C

+ Quy cách xà gồ Z

Tôn thép Sáng Chinh cung cấp xà gồ thép các loại giá tốt

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp xà gồ thép uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm xà gồ thép tốt nhất với giá cả cạnh tranh.

Tôn Thép Sáng Chinh tổng kho sắt thép, xà gồ hàng đầu hiện nay
Tôn Thép Sáng Chinh tổng kho sắt thép, xà gồ hàng đầu hiện nay

Những lợi ích khi chọn mua xà gồ tại Tôn Thép Sáng Chinh:

  • Đa dạng mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Chất lượng tốt, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
  • Giá cả cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm và thi công.
  • Hệ thống kho bãi rộng lớn và phương tiện vận chuyển hiện đại, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến mọi công trình.

Hãy liên hệ ngay tới hotline 0909 936 937 – 0918 168 000 để được hỗ trợ tư vấn. 

Trên đây là bảng giá xà gồ thép các loại siêu chi tiết và mới nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này hữu ích trong việc dự toán cho công trình của bạn. Hãy gọi cho Sáng Chinh nếu bạn cần tư vấn. 

TỔNG KHO XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 0909 936 937 – 0918 168 000

Email: thepsangchinh@gmail.com

Website: https://xago.vn/ 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

showroom
All in one
Hotline bán hàng