Khi bạn đang tìm kiếm giải pháp xây dựng một công trình với sự chắc chắn và thẩm mỹ, bảng báo giá xà gồ chữ Z là một yếu tố không thể thiếu. Tại Vĩnh Long, nơi có nhu cầu xây dựng và trang trí không ngừng phát triển, việc tìm kiếm một đơn vị cung cấp xà gồ chữ Z uy tín và có giá cả hợp lý là quan trọng. Bảng báo giá xà gồ chữ Z tại Vĩnh Long mới nhất năm 2023 đã được Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật đầy đủ và chi tiết nhất.
Bảng báo giá xà gồ chữ z tại Vĩnh Long
Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp các loại xà gồ thép chữ Z đa dạng về kích thước, độ dày và chiều dài, đảm bảo phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Bảng báo giá Xà gồ Z tại Vĩnh Long mới nhất năm 2023 được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và minh bạch cho khách hàng.
Bảng giá xà gồ Z đen Hòa Phát
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly |
Z(125x52x58) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
Z(125x55x55) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
Z(150x52x58) | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
Z(150x55x55) | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
Z(150x62x68) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
Z(150x65x65) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
Z(180x62x68) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
Z(180x65x65) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
Z(180x72x78) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z(180x75x75) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z(200x62x68) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z(200x65x65) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z(200x72x78) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
Z(200x75x75) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
Z(250x62x68) | 97.000 | 120.500 |
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z(125x52x58) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
Z(125x55x55) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
Z(150x52x58) | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
Z(150x55x55) | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
Z(150x62x68) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
Z(150x65x65) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
Z(180x62x68) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
Z(180x65x65) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
Z(180x72x78) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z(180x75x75) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z(200x62x68) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z(200x65x65) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z(200x72x78) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
Z(200x75x75) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
Z(250x62x68) | 129.500 | 128.500 | 170.000 |
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z(125x52x58) | 52.500 | 60.500 | 66.000 | 88.000 | 113.000 |
Z(125x55x55) | 52.500 | 60.500 | 66.000 | 88.000 | 113.000 |
Z(150x52x58) | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
Z(150x55x55) | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
Z(150x62x68) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
Z(150x65x65) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
Z(180x62x68) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
Z(180x65x65) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
Z(180x72x78) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z(180x75x75) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z(200x62x68) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z(200x65x65) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z(200x72x78) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
Z(200x75x75) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
Z(250x62x68) | 106.000 | 130.500 | 172.000 |
Bảng giá xà gồ z đen Hoa Sen
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly |
Z(125x52x58) | 40.500 | 49.500 | 56.000 | 77.000 |
Z(125x55x55) | 40.500 | 49.500 | 56.000 | 77.000 |
Z(150x52x58) | 46.000 | 56.500 | 63.500 | 88.500 |
Z(150x55x55) | 46.000 | 56.500 | 63.500 | 88.500 |
Z(150x62x68) | 50.000 | 61.500 | 69.000 | 93.000 |
Z(150x65x65) | 50.000 | 61.500 | 69.000 | 93.000 |
Z(180x62x68) | 55.000 | 67.500 | 75.500 | 96.000 |
Z(180x65x65) | 55.000 | 67.500 | 75.500 | 96.000 |
Z(180x72x78) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z(180x75x75) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z(200x62x68) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z(200x65x65) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z(200x72x78) | 77.500 | 87.000 | 109.500 | |
Z(200x75x75) | 77.500 | 87.000 | 109.500 | |
Z(250x62x68) | 96.000 | 109.500 |
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm Hoa Sen
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z(125x52x58) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z(125x55x55) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z(150x52x58) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z(150x55x55) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z(150x62x68) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z(150x65x65) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z(180x62x68) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z(180x65x65) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z(180x72x78) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z(180x75x75) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z(200x62x68) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z(200x65x65) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z(200x72x78) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z(200x75x75) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z(250x62x68) | 105.000 | 128.500 | 169.000 |
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen
Quy Cách | 1.5ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z(125x52x58) | 51.500 | 60.500 | 65.000 | 88.000 | 112.000 |
Z(125x55x55) | 51.500 | 60.500 | 65.000 | 88.000 | 112.000 |
Z(150x52x58) | 57.000 | 67.500 | 72.500 | 99.500 | 122.000 |
Z(150x55x55) | 57.000 | 67.500 | 72.500 | 99.500 | 122.000 |
Z(150x62x68) | 61.000 | 72.500 | 78.000 | 104.000 | 130.000 |
Z(150x65x65) | 61.000 | 72.500 | 78.000 | 104.000 | 130.000 |
Z(180x62x68) | 66.000 | 78.500 | 84.500 | 107.000 | 143.000 |
Z(180x65x65) | 66.000 | 78.500 | 84.500 | 107.000 | 143.000 |
Z(180x72x78) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z(180x75x75) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z(200x62x68) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z(200x65x65) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z(200x72x78) | 88.500 | 96.000 | 120.500 | 159.000 | |
Z(200x75x75) | 88.500 | 96.000 | 120.500 | 159.000 | |
Z(250x62x68) | 105.000 | 130.500 | 171.000 |
>>>>Xem thêm: xà gồ thép c mạ kẽm
Ở đâu báo giá xà gồ chữ z tại Vĩnh Long chất lượng, giá rẻ
Tôn Thép Sáng Chinh cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, giá trị cao và dịch vụ tận tâm. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để được báo giá xà gồ chữ Z tại Vĩnh Long chính xác, cũng như thảo luận về nhu cầu cụ thể của bạn và nhận sự tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Tổng đại lý Xà Gồ C, Z mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909936937 – 0918168000
Email: thepsangchinh@gmail.com