Bảng giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức TPHCM

Bảng giá xà gồ Z tại Quận Thủ Đức TPHCM không chỉ cung cấp thông tin về giá cả mà còn giúp bạn hiểu rõ về các tính năng, kích thước, và chất lượng của sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo bạn có quyết định đúng đắn khi chọn lựa xà gồ Z cho công trình của mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá bảng giá và những thông tin quan trọng khác về xà gồ Z tại Quận Thủ Đức để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho dự án của mình.

Xà gồ z tại Quận Thủ Đức TPHCM được sử dụng trong lĩnh vực nào?

Giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức

 

Quận Thủ Đức, TPHCM, là một trong những khu vực phát triển nhanh chóng với nhiều dự án xây dựng đa dạng từ nhà ở đến các công trình công nghiệp. Do đó, nhu cầu sử dụng xà gồ Z tại Quận Thủ Đức là rất lớn, và các loại xà gồ này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số lĩnh vực chính:

Xây dựng cầu và cảng

Xà gồ Z thường được sử dụng để xây dựng cầu và cảng do chúng có khả năng chịu lực tốt và có khả năng chống uốn, giúp đảm bảo tính ổn định của các công trình này.

Nhà xưởng và nhà máy sản xuất

Trong các dự án công nghiệp, xà gồ Z được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu chịu lực mạnh, giúp hỗ trợ trọng lượng của nhà xưởng và thiết bị sản xuất.

Dự án xây dựng dân dụng

Xà gồ Z cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụ như nhà ở, biệt thự, chung cư để tạo ra các kết cấu vững chắc và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn xây dựng.

Các dự án giao thông và hạ tầng

Trong việc xây dựng các dự án giao thông như cầu, đường cao tốc, xà gồ Z là một vật liệu quan trọng giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định của cơ sở hạ tầng.

Các dự án năng lượng tái tạo

Trong các công trình liên quan đến năng lượng tái tạo như các trạm điện gió hay trạm điện mặt trời, xà gồ Z có thể được sử dụng trong cấu trúc hỗ trợ các thiết bị và đảm bảo tính ổn định của công trình.

Báo giá các loại xà gồ z tại Quận Thủ Đức 2023 mới nhất

Giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức

Bảng giá xà gồ z đen 2023 tại Quận Thủ Đức

Quy Cách (mm) Độ dày (ly)
1.5 1.8 2 2.4
Xà gồ Z 125x52x58 61500 70500 77000 95500
Xà gồ Z 125x55x55 61500 70500 77000 95500
Xà gồ Z 150x52x58 67500 78000 86000 107000
Xà gồ Z 150x55x55 67500 78000 86000 107000
Xà gồ Z 150x62x68 71500 83000 91000 108500
Xà gồ Z 150x65x65 71500 83000 91000 108500
Xà gồ Z 180x62x68 77000 89000 98000 109000
Xà gồ Z 180x65x65 77000 89000 98000 109000
Xà gồ Z 180x72x78 81500 94500 103500 121500
Xà gồ Z 180x75x75 81500 94500 103500 121500
Xà gồ Z 200x62x68 81500 94500 103500 121500
Xà gồ Z 200x65x65 81500 94500 103500 121500
Xà gồ Z 200x72x78 Liên hệ 100500 104500 128500
Xà gồ Z 200x75x75 Liên hệ 100500 104500 128500
Xà gồ Z 250x62x68 Liên hệ Liên hệ 109000 135500
Xà gồ Z 400x150x150 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng mới nhất tại Quận Thủ Đức

Giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức

Quy Cách Trọng Lượng (kg/m) Đơn Giá (đ/m)
Z100x50x52x15x1,5mm 2.61 65250
Z100x50x52x15x1,6mm 2.78 69600
Z100x50x52x15x1,8mm 3.13 78300
Z100x50x52x15x2,0mm 3.48 87000
Z100x50x52x15x2,3mm 4.00 100050
Z100x50x52x15x2,5mm 4.35 108750
Z100x50x52x15x2,8mm 4.87 121800
Z100x50x52x15x3,0mm 5.22 130500
Z125x50x52x15x1,5mm 2.90 72500
Z125x50x52x15x1,6mm 3.09 77333
Z125x50x52x15x1,8mm 3.48 87000
Z125x50x52x15x2,0mm 3.87 96667
Z125x50x52x15x2,3mm 4.45 111167
Z125x50x52x15x2,5mm 4.83 120833
Z125x50x52x15x2,8mm 5.41 135333
Z125x50x52x15x3,0mm 5.80 145000
Z150x50x52x15x1,5mm 3.20 80000
Z150x50x52x15x1,6mm 3.41 85333
Z150x50x52x15x1,8mm 3.84 96000
Z150x50x52x15x2,0mm 4.27 106667
Z150x50x52x15x2,3mm 4.91 122667
Z150x50x52x15x2,5mm 5.33 133333
Z150x50x52x15x2,8mm 5.97 149333
Z150x50x52x15x3,0mm 6.40 160000
Z150x52x58x15x1,5mm 3.15 78750
Z150x52x58x15x1,6mm 3.36 84000
Z150x52x58x15x1,8mm 3.78 94500
Z150x52x58x15x2.0mm 4.20 105000
Z150x52x58x15x2.3mm 4.83 120750
Z150x52x58x15x2,5mm 5.25 131250
Z150x52x58x15x2,8mm 5.88 147000
Z150x52x58x15x3.0mm 6.30 157500
Z175x52x58x15x1.5mm 3.60 90000
Z175x52x58x15x1.6mm 3.84 96000
Z175x52x58x15x1.8mm 4.32 108000
Z175x52x58x15x2.0mm 4.80 120000
Z175x52x58x15x2,3mm 5.52 138000
Z175x52x58x15x2.5mm 6.00 150000
Z175x52x58x15x2,8mm 6.72 168000
Z175x52x58x15x3.0mm 7.20 180000
Z175x60x68x15x1,5mm 3.80 95000
Z175x60x68x15x1,6mm 4.05 101333
Z175x60x68x15x1,8mm 4.56 114000
Z175x60x68x15x2.0mm 5.07 126667
Z175x60x68x15x2.3mm 5.83 145667
Z175x60x68x15x5,5mm 6.33 158333
Z175x60x68x15x2,8mm 7.09 177333
Z175x60x68x15x3.0mm 7.60 190000
Z175x72x78x20x1,6mm 4.33 108250
Z175x72x78x20x1,8mm 4.87 121781
Z175x72x78x20x2.0mm 5.41 135313
Z175x72x78x20x2.3mm 6.22 155609
Z175x72x78x20x2.5mm 6.77 169141
Z175x72x78x20x2.8mm 7.58 189438
Z175x72x78x20x3.0mm 8.12 202969
Z200x62x68x20x1,6mm 4.52 113000
Z200x62x68x20x1,8mm 5.09 127125
Z200x62x68x20x2.0mm 5.65 141250
Z200x62x68x20x2.3mm 6.50 162438
Z200x62x68x20x2.5mm 7.06 176563
Z200x62x68x20x2.8mm 7.91 197750
Z200x62x68x20x3.0mm 9.49 237300
Z200x72x78x20x1,6mm 4.77 119250
Z200x72x78x20x1,8mm 5.37 134156
Z200x72x78x20x2.0mm 5.96 149063
Z200x72x78x20x2.3mm 6.86 171422
Z200x72x78x20x2.5mm 7.45 186328
Z200x72x78x20x2.8mm 8.35 208688
Z200x72x78x20x3.0mm 8.94 223594
Z250x62x68x20x1,6mm 5.15 128750
Z250x62x68x20x1,8mm 5.79 144844
Z250x62x68x20x2.0mm 6.44 160938
Z250x62x68x20x2.3mm 7.40 185078
Z250x62x68x20x2.5mm 8.05 201172
Z250x62x68x20x2.8mm 9.01 225313
Z250x62x68x20x3.0mm 9.66 241406
Z250x72x78x20x1,6mm 5.40 135000
Z250x72x78x20x1,8mm 6.08 151875
Z250x72x78x20x2.0mm 6.75 168750
Z250x72x78x20x2.3mm 7.76 194063
Z250x72x78x20x2.5mm 8.44 210938
Z250x72x78x20x2.8mm 9.45 236250
Z250x72x78x20x3.0mm 10.13 253125
Z300x62x68x20x1,6mm 5.77 144250
Z300x62x68x20x1,8mm 6.49 162281
Z300x62x68x20x2.0mm 7.21 180313
Z300x62x68x20x2.3mm 8.29 207359
Z300x62x68x20x2.5mm 9.02 225391
Z300x62x68x20x2.8mm 10.10 252438
Z300x62x68x20x3.0mm 10.82 270469
Z300x72x78x20x1,6mm 6.03 150750
Z300x72x78x20x1,8mm 6.78 169594
Z300x72x78x20x2.0mm 7.54 188438
Z300x72x78x20x2.3mm 8.67 216703
Z300x72x78x20x2.5mm 9.42 235547
Z300x72x78x20x2.8mm 10.55 263813
Z300x72x78x20x3.0mm 11.31 282656

**Lưu ý: Bảng giá xà gồ z, báo giá xà gồ z mạ kẽm không cố định có thể tăng giảm tùy theo từng thời điểm mua hàng. Cam kết hàng mới 100%, hàng chính hãng trực tiếp từ nhà sản xuất .

>>>>Xem thêm: báo giá xà gồ c mạ kẽm hòa phát

Giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức TPHCM ở đâu tốt nhất

Giá xà gồ z tại Quận Thủ Đức

Bảng giá xà gồ Z tại Quận Thủ Đức của Tôn Thép Sáng Chinh sẽ được cập nhật thường xuyên để phản ánh đúng nhất thị trường và nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết về giá cả, chất lượng sản phẩm, và các ưu đãi đặc biệt khác.

Với cam kết về chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, Tôn Thép Sáng Chinh tự tin là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng tại Quận Thủ Đức, TPHCM.

TÔN THÉP SÁNG CHINH

Tổng đại lý Xà Gồ C, Z mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.

Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 0909936937 – 0918168000

Email: thepsangchinh@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

showroom
All in one
Hotline bán hàng