Xà gồ C150 là vật liệu đặc biệt chịu lực cao, dễ dàng lắp ráp, tháo dỡ và đa dạng mẫu mã, quy cách phù hợp với nhiều công trình từ dân dụng đến cao cấp. Giá xà gồ thép c150 tại Quận 1 không quá cao, tuổi thọ công trình lâu dài lên tới hàng chục năm. Để có thể mua được xà gồ thép c150 chất lượng cao, hàng chính hãng, quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ phân phối xà gồ uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Báo giá xà gồ thép C150 tại Quận 1 mới nhất
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
* Lưu ý: Bảng báo giá xà gồ C150 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xà gồ chữ C không cố định, có thể thay đổi bởi nhiều yếu tố vào từng thời điểm. Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo và báo giá xà gồ c mạ kẽm hoa sen, giá xà gồ c mạ kẽm hòa phát, báo giá xà gồ thép c mạ kẽm,… vui lòng liên hệ qua hotline: 0909936937 – 0918168000 hoặc website: https://xago.vn/ để được nhân viên tư vấn chi tiết cho quý khách hàng.
Ứng dụng trong công trình xà gồ thép c150
Xà gồ thép c150 được sử dụng là vật tư làm mái nhà chịu tải trọng như tôn la phong, tôn lạnh, tôn úp nóc, tôn cán sóng, tôn PU, tôn sinh thái onduline, tôn nhựa sợi thủy tinh, tôn màu, các tấm lợp lấy sáng polycarbonte,…
Xà gồ c150 còn kết hợp với nhiều vật liệu xây dựng khác làm lớp cách âm cách nhiệt cho mái nhà bằng bông thủy tinh, bông khoáng, mút pe opp,…
Xà gồ c150 chịu tải trọng các vật tư làm sàn như ván ép, tấm xi măng,…
Chịu tải trọng các vật tư làm vách ngăn, mặt dựng: tấm ốp nhôm, gạch ốp,…
Xà gồ thép c150 chịu thêm lực của các đồ vật treo dựa vào vách ngăn hay mặt dựng
>>>>>Tham khảo: Xà gồ c120x50x20x2 5 chất lượng
Tôn Thép Sáng Chinh – Đơn vị báo giá xà gồ thép C150 chất lượng, giá rẻ
Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ chuyên cung cấp các loại xà gồ thép c150 với đầy đủ mẫu mã, kích cỡ, chủng loại được nhập trực tiếp từ các nhà máy sản xuất chất lượng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng sản phẩm tốt, cạnh tranh về giá:
- Hệ thống kho hàng tại Tôn thép Sáng Chinh đảm bảo cung cấp hầu hết các sản phẩm xà gồ theo yêu cầu của khách hàng với số lượng lớn.
- Vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng ngay trong ngày mà chất lượng không đổi.
- Giao hàng miễn phí 100km nhanh chóng
- Đa dạng về mẫu mã, kích thước để bạn lựa chọn đúng theo nhu cầu công trình của mình.
- Giá thành xà gồ cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam
- Tất cả các sản phẩm xà gồ tại Sáng Chinh đều là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, rỉ sét
- Khách hàng khi mua với số lượng lớn sẽ nhận được nhiều ưu đãi.
- Giảm trừ chiết khấu vào đơn hàng lớn, giảm ngay 10% cho đơn đặt hàng tiếp theo.
- Công ty trang bị phương tiện vận chuyển đa dạng phục vụ mọi yêu cầu của công trình như vận chuyển cẩu hạ hàng theo yêu cầu
- Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, có trách nhiệm, chuyên nghiệp trong công việc.
Kết luận
Tôn thép Sáng Chinh chuyên chuyên phân phối chính thức các sản phẩm xà gồ c đen, xà gồ c mạ kẽm của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam. Với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp & phân phối sắt thép. Công ty chúng tôi sẽ mang đến quý khách hàng dịch vụ & chất lượng sản phẩm tốt nhất. Với đội ngủ nhân viên chuyên nghiệp, dày dạng kinh nghiệm trong nghề sẽ luôn mang lại sự vững chắc cho công trình.
Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá xà gồ C150 nhanh chóng, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau:
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Tổng đại lý Xà Gồ thép inox, mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909936937 – 0918168000
Email: thepsangchinh@gmail.com