Một trong những yếu tố quan trọng không thể thiếu trong xây dựng và công trình là vật liệu xây dựng, đặc biệt là các loại xà gồ thép chữ Z. Đây là những thành phần cốt lõi trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, kết cấu công trình và hệ thống giàn giáo. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về báo giá xà gồ thép chữ Z tại Lâm Đồng, điều này có thể là một bước quan trọng trong quyết định mua sắm và thi công. Hãy cùng tìm hiểu về những thông tin mới nhất về báo giá, chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy tại Lâm Đồng.
Cập nhật bảng giá xà gồ thép chữ z tại Lâm Đồng 2024
Bảng báo giá xà gồ thép chữ z mạ kẽm
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z (125X52X58) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z (125X55X55) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z (150X52X58) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z (150X55X55) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z (150X62X68) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z (150X65X65) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z (180X62X68) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z (180X65X65) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z (180X72X78) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (180X75X75) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X62X68) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X65X65) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X72X78) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z (200X75X75) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z (250X62X68) | 105.000 | 128.500 | 169.000 |
Bảng giá xà gồ thép chữ z Hòa Phát tại Lâm Đồng
Bảng giá xà gồ Z đen Hòa Phát
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly |
Z (125X52X58) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
Z (125X55X55) | 41.500 | 50.500 | 57.000 | 78.000 |
Z (150X52X58) | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
Z (150X55X55) | 47.000 | 57.500 | 64.500 | 89.500 |
Z (150X62X68) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
Z (150X65X65) | 51.000 | 62.500 | 70.000 | 94.000 |
Z (180X62X68) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
Z (180X65X65) | 56.000 | 68.500 | 76.500 | 97.000 |
Z (180X72X78) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z (180X75X75) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z (200X62X68) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z (200X65X65) | 60.000 | 73.000 | 83.000 | 103.500 |
Z (200X72X78) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
Z (200X75X75) | 78.500 | 88.000 | 110.500 | |
Z (250X62X68) | 97.000 | 120.500 |
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z (125X52X58) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
Z (125X55X55) | 50.500 | 59.500 | 87.000 | 86.000 | 111.000 |
Z (150X52X58) | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
Z (150X55X55) | 56.000 | 66.500 | 98.500 | 97.500 | 121.000 |
Z (150X62X68) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
Z (150X65X65) | 60.000 | 71.500 | 103.000 | 102.000 | 129.000 |
Z (180X62X68) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
Z (180X65X65) | 65.000 | 77.500 | 106.000 | 105.000 | 142.000 |
Z (180X72X78) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z (180X75X75) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z (200X62X68) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z (200X65X65) | 69.000 | 82.000 | 112.500 | 111.500 | 150.000 |
Z (200X72X78) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
Z (200X75X75) | 87.500 | 119.500 | 118.500 | 158.000 | |
Z (250X62X68) | 129.500 | 128.500 | 170.000 |
Bảng giá xà gồ z mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z (125X52X58) | 52.500 | 60.500 | 86.000 | 88.000 | 113.000 |
Z (125X55X55) | 52.500 | 60.500 | 86.000 | 88.000 | 113.000 |
Z (150X52X58) | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
Z (150X55X55) | 58.000 | 67.500 | 73.500 | 99.500 | 123.000 |
Z (150X62X68) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
Z (150X65X65) | 62.000 | 72.500 | 79.000 | 104.000 | 131.000 |
Z (180X62X68) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
Z (180X65X65) | 67.000 | 78.500 | 85.500 | 107.000 | 144.000 |
Z (180X72X78) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z (180X75X75) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z (200X62X68) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z (200X65X65) | 71.000 | 83.000 | 92.000 | 113.500 | 152.000 |
Z (200X72X78) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
Z (200X75X75) | 88.500 | 97.000 | 120.500 | 160.000 | |
Z (250X62X68) | 106.000 | 130.500 | 172.000 |
Bảng báo giá xà gồ thép chữ z Hoa Sen tại Lâm Đồng
Bảng giá xà gồ thép chữ z đen Hoa sen
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly |
Z (125X52X58) | 40.500 | 49.500 | 56.000 | 77.000 |
Z (125X55X55) | 40.500 | 49.500 | 56.000 | 77.000 |
Z (150X52X58) | 46.000 | 56.500 | 63.500 | 88.500 |
Z (150X55X55) | 46.000 | 56.500 | 63.500 | 88.500 |
Z (150X62X68) | 50.000 | 61.500 | 69.000 | 93.000 |
Z (150X65X65) | 50.000 | 61.500 | 69.000 | 93.000 |
Z (180X62X68) | 55.000 | 67.500 | 75.500 | 96.000 |
Z (180X65X65) | 55.000 | 67.500 | 75.500 | 96.000 |
Z (180X72X78) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z (180X75X75) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z (200X62X68) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z (200X65X65) | 59.000 | 72.000 | 82.000 | 102.500 |
Z (200X72X78) | 77.500 | 87.000 | 109.500 | |
Z (200X75X75) | 77.500 | 87.000 | 109.500 | |
Z (250X62X68) | 96.000 | 119.500 |
Bảng giá xà gồ thép chữ z mạ kẽm Hoa Sen
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z (125X52X58) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z (125X55X55) | 49.500 | 58.500 | 65.000 | 86.000 | 110.000 |
Z (150X52X58) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z (150X55X55) | 55.000 | 65.500 | 72.500 | 97.500 | 120.000 |
Z (150X62X68) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z (150X65X65) | 59.000 | 70.500 | 78.000 | 102.000 | 128.000 |
Z (180X62X68) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z (180X65X65) | 64.000 | 76.500 | 84.500 | 105.000 | 141.000 |
Z (180X72X78) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (180X75X75) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X62X68) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X65X65) | 68.000 | 81.000 | 91.000 | 111.500 | 149.000 |
Z (200X72X78) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z (200X75X75) | 86.500 | 96.000 | 118.500 | 157.000 | |
Z (250X62X68) | 105.000 | 128.500 | 169.000 |
Bảng giá xà gồ thép chữ z mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen
Quy Cách | 1.50ly | 1.8ly | 2.0ly | 2.4ly | 3.0ly |
Z (125X52X58) | 51.500 | 60.500 | 65.000 | 88.000 | 112.000 |
Z (125X55X55) | 51.500 | 60.500 | 65.000 | 88.000 | 112.000 |
Z (150X52X58) | 57.000 | 67.500 | 72.500 | 99.500 | 122.000 |
Z (150X55X55) | 57.000 | 67.500 | 72.500 | 99.500 | 122.000 |
Z (150X62X68) | 61.000 | 72.500 | 78.000 | 104.000 | 130.000 |
Z (150X65X65) | 61.000 | 72.500 | 78.000 | 104.000 | 130.000 |
Z (180X62X68) | 66.000 | 78.500 | 84.500 | 107.000 | 143.000 |
Z (180X65X65) | 66.000 | 78.500 | 84.500 | 107.000 | 143.000 |
Z (180X72X78) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z (180X75X75) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z (200X62X68) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z (200X65X65) | 70.000 | 83.000 | 91.000 | 113.500 | 151.000 |
Z (200X72X78) | 88.500 | 96.000 | 120.500 | 159.000 | |
Z (200X75X75) | 88.500 | 96.000 | 120.500 | 159.000 | |
Z (250X62X68) | 105.000 | 130.500 | 171.000 |
>>>Xem thêm: xà gồ thép c mạ kẽm
Tôn Thép Sáng Chinh – Đơn vị báo giá xà gồ thép chữ z tại Lâm Đồng tốt nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp giá xà gồ thép chữ Z tại Lâm Đồng uy tín và chất lượng, tốt nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại Tôn Thép Sáng Chinh. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng và niềm tin tuyệt đối trong mỗi sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Thông tin liên hệ:
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Tổng đại lý Xà Gồ thép inox, mạ kẽm, thép hình, thép tấm, tôn, thép xây dựng.
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909936937 – 0918168000
Email: thepsangchinh@gmail.com