Xà gồ C250 là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ xà gồ C250 là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng trong xây dựng chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về xà gồ C250, cũng như cập nhật bảng báo giá xà gồ c250 tại Đồng Tháp mới nhất 2024. Qua đó, bạn có thể tìm được nhà cung cấp uy tín với sản phẩm chất lượng và giá thành hợp lý. Hãy tiếp tục đọc để khám phá thêm chi tiết!
Tổng quan về xà gồ c250
Xà gồ thép C250, hay còn gọi là thép hình C250, có thiết kế hình chữ C. Sản phẩm này được sản xuất theo quy trình tiên tiến và trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe để đảm bảo chất lượng và độ bền. Loại thép này có chiều rộng 250mm.
Xà gồ C250 được sử dụng để chịu tải trọng cho mái nhà hoặc các vật liệu phủ như tôn và ngói. Nhờ khả năng chịu lực cao và trọng lượng nhẹ, loại thép này rất thuận tiện cho việc lắp ráp và tháo dỡ.
Phân loại xà gồ c250
Hiện nay, trên thị trường có hai loại xà gồ C250 được sử dụng phổ biến nhất:
Xà gồ C250 đen
Sản phẩm này có khả năng chịu lực và độ bền tốt, chống oxy hóa và chống cháy hiệu quả. Với giá thành thấp và tính ứng dụng cao, xà gồ C250 đen được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, trong môi trường chứa axit hoặc muối, độ bền của loại xà gồ này giảm, vì vậy cần phủ sơn lên bề mặt sau vài năm sử dụng để tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Xà gồ C250 mạ kẽm
Loại thép này khắc phục mọi nhược điểm của xà gồ C250 đen, đặc biệt là về khả năng chịu lực và độ bền cao. Bề mặt sáng bóng của nó cũng tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của xà gồ mạ kẽm tương đối cao, không hiệu quả về mặt kinh tế như xà gồ đen.
Thông số kỹ thuật của xà gồ c250
Tên gọi: xà gồ C250, xà gồ thép C250, sắt xà gồ C250, v.v.
Chiều rộng tiết diện: 250mm
Chiều cao hai cạnh: 65mm, 75mm
Độ dày: 1,5mm – 3mm
Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653/A653M
Lượng kẽm mạ bề mặt: Z100 – Z350
Chiều dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
Loại bề mặt: mạ kẽm, nhúng nóng
Xuất xứ: Việt Nam, Mỹ, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, v.v.
Đặc tính cơ lý của xà gồ c250
Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
Giới hạn chảy (YP) | Mpa | 245 |
Độ bền kéo (TS) | Mpa | 330 – 450 |
Độ giãn dài (EL) | % | 20 – 30% |
Chiều dày lớp kẽm (Zn coating) | Gam/m2/2 mặt | 180 – 275 |
Một số lưu ý khi bảo quản xà gồ c250
Để đảm bảo chất lượng xà gồ C250 trong quá trình bảo quản, quý khách cần lưu ý một số điểm sau:
Không đặt xà gồ gần các khu vực chứa hóa chất như axit, bazo, muối để tránh hiện tượng rỉ sét.
Đặt xà gồ cách mặt đất ít nhất 10cm.
Không để xà gồ mới và cũ lẫn lộn để tránh lây lan rỉ sét.
Tuyệt đối không để sản phẩm tiếp xúc với nước mưa, vì axit trong nước mưa có thể tạo nên các vết mốc trắng, làm mất thẩm mỹ của xà gồ.
Cập nhật bảng báo giá xà gồ c250 tại Đồng Tháp mới nhất 2024
Xem thêm: Xà gồ c300
Địa chỉ cung cấp xà gồ c250 chất lượng, giá cả phải chăng tại Đồng Tháp
Tôn thép Sáng Chinh là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp xà gồ thép C250 chính hãng, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn xây dựng. Các sản phẩm tại đây đều có chứng nhận nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho quý khách hàng.
Với hệ thống kho rộng rãi, Tôn Thép Sáng Chinh có thể cung cấp số lượng lớn xà gồ, đảm bảo tiến độ cho các công trình. Đặc biệt, chúng tôi còn có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua với số lượng lớn.
Hãy chọn loại xà gồ chất lượng để đảm bảo sự bền vững và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình xây dựng của bạn. Để nhận được sự tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện thoại: 0909936937 – 0918168000 để được hỗ trợ ngay.