Bạn ở Quận Tân Bình và đang tìm kiếm Báo giá xà gồ C Z tại Tân Bình? Trong bài viết này, Tôn Thép Sáng Chinh sẽ gửi đến bạn bảng giá xà gồ C Z tại Tân Bình mới nhất để dự trù mua đúng số lượng xà gồ sao cho hợp lý nhất.
Thị trường tiêu thụ xà gồ C, Z Quận Tân Bình
Quận Tân Bình là quận nằm trong trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh có vị trí tiếp giáp với các quận trung tâm như: Quận 3, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp và Quận Phú Nhuận. Tại đây tập trung nhiều nhà cửa, các khu công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng và các dự án lớn dần mọc lên. Vì vậy, nhu cầu xây dựng tăng cao thì mức sử dụng xà gồ cũng tăng cao. Vì xà gồ là một trong những loại vật liệu không thể thiếu khi trong xây dựng.
Trước thực trạng này nhiều đơn vị đã cung cấp xà gồ C Z tại Quận Tân Bình để đáp ứng nhu cầu xây dựng và phát triển của khách hàng.
Tại sao nên mua xà gồ C Z tại Tân Bình từ Tôn Thép Sáng Chinh?
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp xà gồ C Z, Tôn Thép Sáng Chinh được xem là một địa chỉ đáng tin cậy và chất lượng nhất trên thị trường.
Với cam kết:
– Cung cấp các loại xà gồ C, Z chất lượng cao từ nhà cung cấp hàng đầu trong và ngoài nước. Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, đảm bảo sự ổn định về kích thước và độ dày.
– Đa dạng kích thước và độ dày giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Là đại lý nhập xà gồ trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian nên cam kết báo giá tốt nhất thị trường
– Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
– Dịch vụ hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình
Bảng giá xà gồ C Z tại Tân Bình mới nhất – Tôn Thép Sáng Chính
Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ cung cấp xà gồ chất lượng nhất tại Quận Tân Bình, giá xà gồ phải chăng. Dưới đây, Chúng tôi cung cấp bảng báo giá xà gồ C Z tại Tân Bình mới nhất với giá cả hợp lý và chất lượng sản phẩm đảm bảo.
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM TẠI QUẬN TÂN BÌNH
QUY CÁCH | Số lượng ( Cây/bó) | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm |
C80x40 | 100 | 38,610 | 42,900 | 44,070 | 49,725 | 55,185 |
C100x50 | 100 | 47,190 | 50,700 | 55,107 | 62,400 | 69,030 |
C120x50 | 100 | 51,675 | 54,990 | 58,773 | 66,300 | 73,515 |
C125x50 | 168 | 52,650 | 56,550 | 60,002 | 68,250 | 75,075 |
C150x50 | 168 | 58,110 | 62,400 | 66,125 | 76,050 | 82,680 |
C150x65 | 168 | 64,350 | 70,200 | 73,476 | 82,680 | 92,040 |
C200x50 | 168 | 68,640 | 74,100 | 78,371 | 88,140 | 99,450 |
C200x65 | 113 | 75,075 | 81,900 | 85,722 | 97,500 | 87,750 |
C250x50 | 79,950 | 85,800 | 91,650 | 103,350 | 114,270 | |
C250x65 | 86,775 | 93,600 | 99,450 | 111,540 | 124,800 | |
C300x50 | 91,650 | 99,450 | 105,300 | 118,950 | 131,040 | |
C300x65 | 99,450 | 107,250 | 115,050 | 128,700 | 142,350 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z MẠ KẼM TẠI QUẬN TÂN BÌNH
QUY CÁCH | Số lượng ( Cây/bó) | 1.5mm | 1.6mm | 1.8mm | 2mm |
Z150x50x56x20 | 100 | 66,495 | 70,980 | 79,560 | 88,140 |
Z150x62x68x20 | 100 | 72,150 | 76,830 | 86,190 | 95,550 |
Z180x50x56x20 | 100 | 73,515 | 78,195 | 87,750 | 97,305 |
Z180x62x68x20 | 168 | 98,475 | 84,240 | 94,380 | 104,715 |
Z200x62x68x20 | 168 | 83,655 | 89,115 | 100,035 | 110,760 |
Z200x72x78x20 | 168 | 88,140 | 93,990 | 105,495 | 117,000 |
Z250x62x68x20 | 168 | 94,965 | 101,205 | 113,685 | 126,165 |
Z250x72x78x20 | 113 | 99,645 | 106,275 | 119,340 | 132,210 |
Z300x62x68x20 | 113 | 106,470 | 113,490 | 127,530 | 141,375 |
Z300x50x56x20 | 113 | 111,150 | 118,365 | 132,990 | 147,615 |
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá xà gồ C Z tại Tân Bình có thể biến động, chênh lệch do các yếu tố đã được đề cập ở trên. Do đó, để nhận được báo giá xà gồ chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh qua hotline 0909 936 937 – 0918 168 000.
Nếu Qúy khách có nhu cầu muốn mua xà gồ C, Z… hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh theo địa chỉ sau để được báo giá tốt nhất:
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909 936 937 – 0918 168 000
Email: thepsangchinh@gmail.com